VN520


              

親兄弟, 明算帳

Phiên âm : qīn xiōng dì, míng suàn zhàng.

Hán Việt : thân huynh đệ, minh toán trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)人與人之間的錢財來往, 要算得清楚, 即使親兄弟也是如此。如:「雖然我們交情深厚, 所謂親兄弟, 明算帳, 當然這筆帳要算清楚。」也作「親兄弟, 明算賬」。


Xem tất cả...